|  | nature. | 
|  |  | Quy luáºt cá»§a tá»± nhiên | 
|  | les lois de la nature | 
|  |  | Phản tự nhiên | 
|  | contre nature | 
|  |  | naturel; spontané; natif | 
|  |  | Hiện tượng tự nhiên | 
|  | phénomènes naturels | 
|  |  | Nói rất tự nhiên | 
|  | parler de façon très spontanée; parler avec spontanéité | 
|  |  | Vàng tự nhiên | 
|  | or natif | 
|  |  | Không biết mà cứ làm thì tá»± nhiên là há»ng việc | 
|  | c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y connaît rien. | 
|  |  | chủ nghĩa tự nhiên | 
|  |  | naturalisme | 
|  |  | lẽ tự nhiên | 
|  |  | loi de nature | 
|  |  | nhà tá»± nhiên há»c | 
|  |  | naturaliste | 
|  |  | phản tự nhiên | 
|  |  | contre nature | 
|  |  | thuyết tự nhiên | 
|  |  | naturisme | 
|  |  | tá»± nhiên há»c | 
|  |  | sciences naturelles |